Trang chủ1519 • TPE
add
Fortune Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
484,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
482,50 NT$ - 495,50 NT$
Phạm vi một năm
320,00 NT$ - 936,36 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
140,14 T TWD
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
37,93
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | 46,99% |
Chi phí hoạt động | 619,97 Tr | 52,53% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 72,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,95 | 17,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,28 | 72,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 78,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 77,76% |
Tổng tài sản | 19,59 T | 41,00% |
Tổng nợ | 12,30 T | 38,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 72,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,98 Tr | -89,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,98 Tr | 32,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -44,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -399,66% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | -478,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
714