Trang chủ1518 • TYO
add
Mitsui Matsushima Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.425,00 ¥ - 4.540,00 ¥
Phạm vi một năm
2.763,00 ¥ - 6.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,20 T JPY
Số lượng trung bình
141,91 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,70 T | -6,66% |
Chi phí hoạt động | 3,74 T | 64,51% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -68,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | -66,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | -58,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,94 T | -57,21% |
Tổng tài sản | 121,57 T | 28,39% |
Tổng nợ | 59,50 T | 89,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -68,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1913
Trang web
Nhân viên
1.772