Trang chủ150A • TYO
add
JSH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
541,00 ¥ - 565,00 ¥
Phạm vi một năm
397,00 ¥ - 1.008,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T JPY
Số lượng trung bình
32,36 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 317,01 Tr | — |
Thu nhập ròng | 56,76 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,62 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | — |
Tổng tài sản | 2,57 T | — |
Tổng nợ | 621,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,76 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
427