Trang chủ1455 • TPE
add
Zig Sheng Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,92 NT$ - 10,15 NT$
Phạm vi một năm
8,96 NT$ - 15,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T TWD
Số lượng trung bình
470,61 N
Tỷ số P/E
1.005,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -7,39% |
Chi phí hoạt động | 86,80 Tr | 14,81% |
Thu nhập ròng | -70,53 Tr | -299,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,34 | -315,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,96 Tr | -131,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 27,15% |
Tổng tài sản | 11,01 T | 6,80% |
Tổng nợ | 4,70 T | 17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,53 Tr | -299,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,96 Tr | 119,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,69 Tr | 13,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,30 Tr | -70,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,37 Tr | 9,48% |
Dòng tiền tự do | 63,43 Tr | 122,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
1.312