Trang chủ1447 • TPE
add
Li Peng Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,99 NT$ - 7,13 NT$
Phạm vi một năm
6,66 NT$ - 11,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T TWD
Số lượng trung bình
774,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,26 T | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 220,05 Tr | 28,03% |
Thu nhập ròng | -139,52 Tr | -427,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | -390,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,41 Tr | -81,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -24,25% |
Tổng tài sản | 18,03 T | -7,93% |
Tổng nợ | 7,98 T | -13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,52 Tr | -427,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 T | -529,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,36 Tr | 77,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,37 Tr | 182,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 T | -1.102,11% |
Dòng tiền tự do | -2,05 T | -1.055,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.283