Trang chủ1429 • TYO
add
Nippon Aqua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
751,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
745,00 ¥ - 760,00 ¥
Phạm vi một năm
658,00 ¥ - 1.071,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,04 T JPY
Số lượng trung bình
152,61 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 T | 15,55% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -17,97% |
Thu nhập ròng | 795,85 Tr | 60,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 39,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 50,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 11,33% |
Tổng tài sản | 24,07 T | 18,05% |
Tổng nợ | 13,53 T | 21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 795,85 Tr | 60,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
501