Trang chủ1428 • HKG
add
Bright Smart Securits & Cmmdts Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,37 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 3,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T HKD
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
13,98%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,25 Tr | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 97,80 Tr | 6,76% |
Thu nhập ròng | 156,01 Tr | 2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,60 | 0,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,55 Tr | 54,36% |
Tổng tài sản | 8,12 T | 0,88% |
Tổng nợ | 6,93 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,01 Tr | 2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 698,63 Tr | 3.430,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,93 Tr | -3,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -683,93 Tr | -507,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,64 Tr | 284,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
203