Trang chủ140670 • KOSDAQ
add
RS Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.000,00 ₩ - 15.900,00 ₩
Phạm vi một năm
8.910,00 ₩ - 24.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,38 T KRW
Số lượng trung bình
867,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,69 T | 22,37% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 1,60% |
Thu nhập ròng | -659,30 Tr | 24,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | 38,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,66 Tr | 126,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 T | -15,15% |
Tổng tài sản | 73,15 T | -3,94% |
Tổng nợ | 42,58 T | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -659,30 Tr | 24,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | -181,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,71 Tr | 64,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,43 Tr | -111,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 T | -154,10% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -179,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
155