Trang chủ138A • TYO
add
Hikari Food Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.143,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ¥ - 2.209,00 ¥
Phạm vi một năm
2.053,00 ¥ - 6.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T JPY
Số lượng trung bình
3,15 N
Tỷ số P/E
21,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 15,36% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 23,84% |
Thu nhập ròng | 100,33 Tr | -50,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -56,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,43 Tr | -9,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 53,31% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 36,49% |
Tổng nợ | 1,16 T | -17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,33 Tr | -50,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,01 Tr | -43,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,29 Tr | -267,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 526,96 Tr | 245,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 429,68 Tr | 690,15% |
Dòng tiền tự do | -50,64 Tr | -119,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
174