Trang chủ1383 • HKG
add
LET Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
298,29 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 60,80 Tr | — |
Thu nhập ròng | 292,33 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 306,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,98 T | — |
Tổng nợ | 1,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,33 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 292,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,41 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -145,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.071