Trang chủ137A • TYO
add
Cocolive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.126,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.092,00 ¥ - 1.118,00 ¥
Phạm vi một năm
882,00 ¥ - 4.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T JPY
Số lượng trung bình
10,02 N
Tỷ số P/E
22,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,86 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 91,85 Tr | — |
Thu nhập ròng | 35,81 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,09 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,87 Tr | — |
Tổng tài sản | 428,84 Tr | — |
Tổng nợ | 90,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,81 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 33,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
83