Trang chủ1373 • HKG
add
International Housewares Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
796,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
772,68 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
8,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 635,32 Tr | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 275,91 Tr | -0,37% |
Thu nhập ròng | 16,48 Tr | -35,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -32,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,96 Tr | -24,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,80 Tr | -2,21% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -5,90% |
Tổng nợ | 784,13 Tr | -12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 885,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 719,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,48 Tr | -35,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,07 Tr | -0,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | 62,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,49 Tr | 11,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,21 Tr | 63,57% |
Dòng tiền tự do | 92,89 Tr | 4,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.070