Trang chủ136540 • KOSDAQ
add
Wins Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.440,00 ₩ - 11.670,00 ₩
Phạm vi một năm
11.150,00 ₩ - 15.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,48 T KRW
Số lượng trung bình
24,62 N
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,48 T | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 6,11 T | 5,21% |
Thu nhập ròng | 4,81 T | 23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,39 | 15,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 T | 9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,36 T | 2,09% |
Tổng tài sản | 211,29 T | 3,31% |
Tổng nợ | 15,13 T | -26,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 T | 23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 T | -11,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,51 T | -108,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,05 Tr | -67,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 T | -1.228,37% |
Dòng tiền tự do | -5,99 T | -311,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
480