Trang chủ1341 • TPE
add
Công ty TNHH CN Nhựa Phú Lâm
Giá đóng cửa hôm trước
68,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,40 NT$ - 68,60 NT$
Phạm vi một năm
60,40 NT$ - 72,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T TWD
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,58 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 62,20 Tr | -5,74% |
Thu nhập ròng | 54,72 Tr | 12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 4,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,99 Tr | 11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,01 Tr | 81,95% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 6,09% |
Tổng nợ | 893,50 Tr | 10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,72 Tr | 12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,21 Tr | -26,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,95 Tr | -144,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,65 Tr | 66,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,86 Tr | 7,59% |
Dòng tiền tự do | -71,07 Tr | -324,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
920