Trang chủ1321 • TPE
Ocean Plastics Co Ltd
35,65 NT$
22 thg 1, 14:31:14 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
35,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,50 NT$ - 36,20 NT$
Phạm vi một năm
32,55 NT$ - 44,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T TWD
Số lượng trung bình
257,91 N
Tỷ số P/E
49,76
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,02 T-7,82%
Chi phí hoạt động
99,09 Tr16,67%
Thu nhập ròng
-24,18 Tr-149,65%
Biên lợi nhuận ròng
-2,36-153,76%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-12,06 Tr-131,99%
Thuế suất hiệu dụng
442,52%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,12 T-3,07%
Tổng tài sản
11,98 T-2,23%
Tổng nợ
5,80 T-10,56%
Tổng vốn chủ sở hữu
6,17 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
220,69 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,27
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-1,32%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-1,54%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-24,18 Tr-149,65%
Tiền từ việc kinh doanh
7,17 Tr-94,43%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-50,56 Tr-178,99%
Tiền từ hoạt động tài chính
-68,90 Tr-81,26%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-104,88 Tr-220,19%
Dòng tiền tự do
-131,03 Tr-49,83%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
802
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính