Trang chủ1321 • TPE
add
Ocean Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,50 NT$ - 36,20 NT$
Phạm vi một năm
32,55 NT$ - 44,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T TWD
Số lượng trung bình
257,91 N
Tỷ số P/E
49,76
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -7,82% |
Chi phí hoạt động | 99,09 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | -24,18 Tr | -149,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | -153,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,06 Tr | -131,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 442,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -3,07% |
Tổng tài sản | 11,98 T | -2,23% |
Tổng nợ | 5,80 T | -10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,18 Tr | -149,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,17 Tr | -94,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,56 Tr | -178,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,90 Tr | -81,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,88 Tr | -220,19% |
Dòng tiền tự do | -131,03 Tr | -49,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
802