Trang chủ1321 • TADAWUL
add
East Pips Intgrtd Cmpny for Indstry CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
154,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
153,20 SAR - 157,40 SAR
Phạm vi một năm
82,50 SAR - 177,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T SAR
Số lượng trung bình
125,71 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,15 Tr | 134,58% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | 34,05% |
Thu nhập ròng | 112,85 Tr | 442,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,89 | 131,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,99 Tr | 302,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,89 Tr | -11,00% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 32,88% |
Tổng nợ | 639,80 Tr | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,85 Tr | 442,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,24 Tr | -51,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | -86,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | -136,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,74 Tr | -60,15% |
Dòng tiền tự do | -192,94 Tr | -79,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web