Trang chủ1320 • TADAWUL
add
Saudi Steel Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
68,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
68,20 SAR - 74,00 SAR
Phạm vi một năm
32,65 SAR - 94,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T SAR
Số lượng trung bình
176,78 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,77 Tr | 19,94% |
Chi phí hoạt động | 37,96 Tr | 245,49% |
Thu nhập ròng | 50,11 Tr | 100,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | 67,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,23 Tr | 44,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,10 Tr | -40,39% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -16,52% |
Tổng nợ | 688,78 Tr | -46,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,11 Tr | 100,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,10 Tr | 12.001,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,04 Tr | -266,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,66 Tr | -462,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | 111,01% |
Dòng tiền tự do | 77,51 Tr | 478,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
284