Trang chủ1315 • TPE
add
Tah Hsin Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
67,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,30 NT$ - 68,50 NT$
Phạm vi một năm
66,70 NT$ - 73,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T TWD
Số lượng trung bình
16,86 N
Tỷ số P/E
68,03
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,67 Tr | -2,73% |
Chi phí hoạt động | 87,81 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | 44,42 Tr | -66,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -65,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,95 Tr | -139,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 T | -10,16% |
Tổng tài sản | 10,68 T | -5,29% |
Tổng nợ | 792,42 Tr | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,42 Tr | -66,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,03 Tr | -47,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,39 Tr | 74,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,78 Tr | -0,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,87 Tr | 35,62% |
Dòng tiền tự do | 167,41 Tr | -13,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
370