Trang chủ1312 • TPE
add
Grand Pacific Petrochemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,30 NT$ - 11,10 NT$
Phạm vi một năm
9,79 NT$ - 15,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 T TWD
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 537,37 Tr | 46,85% |
Thu nhập ròng | -320,79 Tr | -57,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | -41,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -340,25 Tr | -403,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | -37,17% |
Tổng tài sản | 63,50 T | 2,80% |
Tổng nợ | 26,29 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -320,79 Tr | -57,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,28 Tr | -37,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,02 T | 172,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 T | -303,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -760,32 Tr | 47,25% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | 58,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
379