Trang chủ124500 • KOSDAQ
add
ITCen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.795,00 ₩ - 4.915,00 ₩
Phạm vi một năm
3.630,00 ₩ - 13.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,66 T KRW
Số lượng trung bình
112,36 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 NT | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 30,67 T | -55,21% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 171,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 173,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,59 T | 100,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,04 T | -0,60% |
Tổng tài sản | 918,65 T | 16,48% |
Tổng nợ | 608,17 T | 21,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 171,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,85 T | -191,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,27 T | 232,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,47 T | 189,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 T | 327,95% |
Dòng tiền tự do | -23,71 T | -279,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
131