Trang chủ1234 • HKG
add
China Lilang Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 $
Mức chênh lệch một ngày
3,96 $ - 4,01 $
Phạm vi một năm
3,71 $ - 5,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T HKD
Số lượng trung bình
570,76 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,02 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 243,35 Tr | 4,18% |
Thu nhập ròng | 140,07 Tr | 3,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,51 | -3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,68 Tr | 6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 18,46% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 5,24% |
Tổng nợ | 2,41 T | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,07 Tr | 3,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,81 Tr | -63,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,41 Tr | 88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,91 Tr | -162,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,38 Tr | -615,74% |
Dòng tiền tự do | 128,73 Tr | 11,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4.557