Trang chủ1220 • TPE
add
Tai Roun Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,65 NT$ - 16,80 NT$
Phạm vi một năm
13,70 NT$ - 19,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T TWD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,64 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 72,73 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | 59,84 Tr | 48,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | 54,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,99 Tr | 36,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,81 Tr | 66,95% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 7,44% |
Tổng nợ | 667,20 Tr | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,84 Tr | 48,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,21 Tr | -106,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,84 Tr | -257,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,86 Tr | 114,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,19 Tr | -1.822,97% |
Dòng tiền tự do | -147,37 Tr | -1.214,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
375