Trang chủ1212 • TADAWUL
add
Astra Industrial Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
186,80 SAR - 194,00 SAR
Phạm vi một năm
123,40 SAR - 207,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
15,04 T SAR
Số lượng trung bình
147,77 N
Tỷ số P/E
25,40
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,53 Tr | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 159,65 Tr | 9,98% |
Thu nhập ròng | 139,41 Tr | 34,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,25 | 25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,40 Tr | 36,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 21,57% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 22,94% |
Tổng nợ | 2,60 T | 29,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,41 Tr | 34,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,10 Tr | -3,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,37 Tr | -1.975,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,26 Tr | 191,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 Tr | -98,63% |
Dòng tiền tự do | 122,50 Tr | -26,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.800