Trang chủ1202 • TADAWUL
Middle East Co fr Mnfg&Prdcg Paper SJSC
38,05 SAR
30 thg 1, 16:00:01 GMT+3 · SAR · TADAWUL · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,80 SAR - 38,55 SAR
Phạm vi một năm
34,30 SAR - 48,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T SAR
Số lượng trung bình
304,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
276,89 Tr20,82%
Chi phí hoạt động
48,49 Tr42,94%
Thu nhập ròng
-18,50 Tr-3,66%
Biên lợi nhuận ròng
-6,6814,25%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
28,53 Tr70,15%
Thuế suất hiệu dụng
-1,70%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
632,79 Tr476,60%
Tổng tài sản
2,61 T34,63%
Tổng nợ
967,82 Tr15,62%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,65 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
86,67 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,99
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,12%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,14%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-18,50 Tr-3,66%
Tiền từ việc kinh doanh
-78,13 Tr-1.276,24%
Tiền từ hoạt động đầu tư
36,41 Tr203,25%
Tiền từ hoạt động tài chính
56,80 Tr296,79%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
15,09 Tr126,24%
Dòng tiền tự do
-39,14 Tr24,88%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
497
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính