Trang chủ118990 • KOSDAQ
add
Motrex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.290,00 ₩ - 10.550,00 ₩
Phạm vi một năm
8.770,00 ₩ - 17.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
261,05 T KRW
Số lượng trung bình
178,39 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,77 T | 26,47% |
Chi phí hoạt động | 27,66 T | 53,36% |
Thu nhập ròng | -3,53 T | -134,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -127,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,83 T | -3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 480,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,66 T | 22,54% |
Tổng tài sản | 860,21 T | 61,00% |
Tổng nợ | 596,35 T | 80,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 T | -134,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,10 Tr | 55,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,74 T | -169,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,46 T | 507,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,66 T | 21,10% |
Dòng tiền tự do | -30,60 T | -551,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
431