Trang chủ118000 • KRX
add
Metacare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
313,00 ₩ - 330,00 ₩
Phạm vi một năm
266,00 ₩ - 684,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,23 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
42,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 T | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 6,94% |
Thu nhập ròng | 479,19 Tr | 108,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | 107,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 773,96 Tr | -7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 T | 23,83% |
Tổng tài sản | 130,58 T | -34,16% |
Tổng nợ | 12,16 T | -57,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,19 Tr | 108,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | 13,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,08 T | -457,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 T | -196,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,77 T | -725,62% |
Dòng tiền tự do | -27,35 T | -168,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
22