Trang chủ1052 • HKG
add
Yuexiu Transport Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 $
Mức chênh lệch một ngày
3,61 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
3,32 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T HKD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
7,38%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 984,30 Tr | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 70,90 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | 156,97 Tr | -26,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,95 | -26,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 747,06 Tr | -7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 46,38% |
Tổng tài sản | 36,26 T | 1,85% |
Tổng nợ | 21,43 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,97 Tr | -26,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 591,85 Tr | -11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,43 Tr | 51,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,80 Tr | 52,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,68 Tr | 128,78% |
Dòng tiền tự do | 439,64 Tr | -10,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.072