Trang chủ104830 • KOSDAQ
add
Wonik Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.360,00 ₩ - 18.840,00 ₩
Phạm vi một năm
16.450,00 ₩ - 43.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,62 T KRW
Số lượng trung bình
44,12 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,34 T | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 19,35 T | 56,80% |
Thu nhập ròng | 9,13 T | 110,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,51 | 100,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 724,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,54 T | 68,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,26 T | 70,90% |
Tổng tài sản | 590,50 T | 17,23% |
Tổng nợ | 110,90 T | 119,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,13 T | 110,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,13 T | 6,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,16 T | -737,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,52 T | 283,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,99 T | 1.243,73% |
Dòng tiền tự do | 6,48 T | -73,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
506