Trang chủ0IU0 • FRA
add
US Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 €
Mức chênh lệch một ngày
0,036 € - 0,036 €
Phạm vi một năm
0,0014 € - 0,098 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,81 N | -77,29% |
Thu nhập ròng | -298,51 N | 77,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,98 N | -94,19% |
Tổng tài sản | 182,58 N | -88,69% |
Tổng nợ | 655,70 N | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -473,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -280,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 250,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,51 N | 77,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,78 N | 78,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,89 N | 83,97% |
Dòng tiền tự do | -112,97 N | 80,56% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web