Trang chủ099440 • KOSDAQ
add
Smec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.625,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.530,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Phạm vi một năm
2.580,00 ₩ - 4.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,27 T KRW
Số lượng trung bình
697,03 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,98 T | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 29,18 T | 10,43% |
Thu nhập ròng | -16,99 T | -914,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,40 | -892,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,56 T | -349,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,91 T | -21,61% |
Tổng tài sản | 225,04 T | 1,97% |
Tổng nợ | 128,45 T | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,99 T | -914,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,28 T | -36,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | 45,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,26 T | -17,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 T | -317,38% |
Dòng tiền tự do | -7,47 T | 57,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1996
Trang web