Trang chủ099440 • KOSDAQ
Smec Co Ltd
3.585,00 ₩
14 thg 1, 02:12:34 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
3.625,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.530,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Phạm vi một năm
2.580,00 ₩ - 4.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,27 T KRW
Số lượng trung bình
697,03 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)2019Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
136,98 T2,44%
Chi phí hoạt động
29,18 T10,43%
Thu nhập ròng
-16,99 T-914,19%
Biên lợi nhuận ròng
-12,40-892,00%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-9,56 T-349,41%
Thuế suất hiệu dụng
18,88%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)2019Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
11,91 T-21,61%
Tổng tài sản
225,04 T1,97%
Tổng nợ
128,45 T3,32%
Tổng vốn chủ sở hữu
96,59 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
25,22 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,95
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-4,14%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-4,91%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)2019Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-16,99 T-914,19%
Tiền từ việc kinh doanh
-14,28 T-36,43%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-3,05 T45,97%
Tiền từ hoạt động tài chính
12,26 T-17,84%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-5,02 T-317,38%
Dòng tiền tự do
-7,47 T57,11%
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1996
Trang web
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính