Trang chủ098460 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Công nghệ Koh Young
Giá đóng cửa hôm trước
8.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.590,00 ₩ - 9.130,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 24.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
614,46 T KRW
Số lượng trung bình
488,58 N
Tỷ số P/E
50,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,30 T | -7,65% |
Chi phí hoạt động | 29,17 T | -2,80% |
Thu nhập ròng | -4,42 T | -212,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,56 | -221,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 T | -19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,63 T | -15,26% |
Tổng tài sản | 365,98 T | -9,34% |
Tổng nợ | 55,80 T | -33,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 T | -212,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,02 T | -58,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 759,56 Tr | 107,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 T | -24,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,87 T | -19,58% |
Dòng tiền tự do | 9,09 T | -56,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2002
Trang web
Nhân viên
448