Trang chủ094860 • KOSDAQ
add
Neorigin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.029,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.014,00 ₩ - 1.031,00 ₩
Phạm vi một năm
406,00 ₩ - 2.795,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,89 T KRW
Số lượng trung bình
75,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 T | 48,36% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 73,67% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | -418,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,88 | -315,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 657,58 Tr | 682,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 T | -46,23% |
Tổng tài sản | 47,24 T | -3,88% |
Tổng nợ | 15,41 T | 29,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | -418,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | -39,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | 66,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,37 Tr | -123,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 T | 53,40% |
Dòng tiền tự do | -4,05 T | -85,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15