Trang chủ091580 • KOSDAQ
add
Sangsin Energy Display Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.610,00 ₩ - 8.010,00 ₩
Phạm vi một năm
6.510,00 ₩ - 20.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,22 T KRW
Số lượng trung bình
55,40 N
Tỷ số P/E
21,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,17 T | -34,96% |
Chi phí hoạt động | 7,62 T | 13,39% |
Thu nhập ròng | -6,31 T | -154,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,43 | -184,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 T | -106,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,57 T | -17,45% |
Tổng tài sản | 297,66 T | 4,49% |
Tổng nợ | 148,69 T | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,31 T | -154,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -791,36 Tr | -107,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,94 T | -57,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,83 T | -36,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,47 T | -117,71% |
Dòng tiền tự do | -6,13 T | -237,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
251