Trang chủ090430 • KRX
add
Amore Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
124.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
121.900,00 ₩ - 126.800,00 ₩
Phạm vi một năm
99.500,00 ₩ - 200.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 NT KRW
Số lượng trung bình
279,96 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,21 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 618,18 T | 3,62% |
Thu nhập ròng | 37,63 T | 34,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 545,00 | 34,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,37 T | 67,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,04 T | -36,74% |
Tổng tài sản | 6,72 NT | 14,57% |
Tổng nợ | 1,34 NT | 36,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,63 T | 34,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,63 T | -307,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,79 T | 11,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,67 T | 264,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,20 T | 21,82% |
Dòng tiền tự do | -95,34 T | -108,69% |
Giới thiệu
AmorePacific là một trong những công ty mỹ phẩm hàng đầu tại Hàn Quốc được thành lập vào ngày 1 tháng 6 năm 2006. Công ty có hơn 30 nhãn hiệu mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân và chăm sóc sức khỏe gồm có Sulwhasoo, Laneige, Mamonde, Etude House và Innisfree. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1945
Trang web
Nhân viên
4.387