Trang chủ0873 • HKG
add
Shimao Services Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T HKD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
6,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 288,78 Tr | 12,19% |
Thu nhập ròng | 91,98 Tr | 18,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 20,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,38 Tr | -23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -5,06% |
Tổng tài sản | 14,54 T | -1,80% |
Tổng nợ | 5,70 T | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,98 Tr | 18,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,90 Tr | -113,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 425,28 Tr | -46,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,53 Tr | 3,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,86 Tr | -64,85% |
Dòng tiền tự do | 121,20 Tr | -30,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
44.011