Trang chủ086390 • KOSDAQ
add
UniTest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.710,00 ₩ - 13.440,00 ₩
Phạm vi một năm
7.470,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
280,87 T KRW
Số lượng trung bình
185,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,51 T | -31,19% |
Chi phí hoạt động | 8,58 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | 592,14 Tr | -90,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -86,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | -65,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,69 T | -31,09% |
Tổng tài sản | 182,17 T | -13,27% |
Tổng nợ | 51,72 T | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 592,14 Tr | -90,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,39 Tr | -99,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 378,59 Tr | 101,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 T | 211,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 T | 116,70% |
Dòng tiền tự do | -2,98 T | -134,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
199