Trang chủ0860 • HKG
add
Apollo Future Mobility Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
552,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
150,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,12 Tr | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 38,63 Tr | -24,33% |
Thu nhập ròng | -171,62 Tr | -343,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -271,91 | -348,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,26 Tr | 18,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,70 Tr | 71,25% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -21,80% |
Tổng nợ | 592,52 Tr | -18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,62 Tr | -343,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 84,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,70 Tr | -68,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,06 Tr | 885,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,60 Tr | 178,18% |
Dòng tiền tự do | -18,58 Tr | 43,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
42