Trang chủ0852 • HKG
add
Strong Petrochemical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
36,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,72 Tr | 83,26% |
Chi phí hoạt động | 16,35 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | 53,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,60 Tr | -102,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,32 Tr | 45,43% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 25,83% |
Tổng nợ | 583,38 Tr | 427,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,19 Tr | 256,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,58 Tr | -442,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,17 Tr | 85,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,27 Tr | -42,55% |
Dòng tiền tự do | -51,07 Tr | -47,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
253