Trang chủ0827 • HKG
add
Ko Yo Chemical (Group) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
756,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,81 Tr | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 44,96 Tr | -15,34% |
Thu nhập ròng | -64,83 Tr | -26,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,07 | -23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,61 Tr | -32,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,75 Tr | -80,48% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 4,80% |
Tổng nợ | 5,24 T | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,83 Tr | -26,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,75 Tr | -66,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 Tr | 97,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,69 Tr | -164,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,09 Tr | -122,00% |
Dòng tiền tự do | -8,89 Tr | 93,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
821