Trang chủ0822 • HKG
add
Ka Shui International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
160,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,05 Tr | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 64,23 Tr | 5,38% |
Thu nhập ròng | -25,05 Tr | -130,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,16 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,98 Tr | -140,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,15 Tr | -3,29% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 11,01% |
Tổng nợ | 606,62 Tr | 59,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,05 Tr | -130,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,83 Tr | -114,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,93 Tr | -15,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,58 Tr | 436,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,34 Tr | 264,73% |
Dòng tiền tự do | -17,75 Tr | -585,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4.430