Trang chủ0717 • HKG
add
Emperor Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
377,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
5,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,29 Tr | 977,99% |
Chi phí hoạt động | 45,83 Tr | -56,36% |
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | 112,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | 101,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 13,69% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 1,53% |
Tổng nợ | 1,82 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | 112,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,51 Tr | -6,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 704,50 N | 220,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 96,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,53 Tr | 51,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
126