Trang chủ068760 • KOSDAQ
add
Celltrion Pharm
Giá đóng cửa hôm trước
53.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.500,00 ₩ - 54.400,00 ₩
Phạm vi một năm
47.238,10 ₩ - 114.095,24 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 NT KRW
Số lượng trung bình
173,86 N
Tỷ số P/E
141,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,57 T | 34,61% |
Chi phí hoạt động | 49,30 T | 3,79% |
Thu nhập ròng | 20,94 T | 143,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | 80,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,10 T | 33,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,75 T | 123,13% |
Tổng tài sản | 548,07 T | 16,37% |
Tổng nợ | 247,51 T | 29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,94 T | 143,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,25 T | 30,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,88 T | -30,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,62 T | 186,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,98 T | 810,05% |
Dòng tiền tự do | -20,87 T | -404,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
934