Trang chủ067290 • KOSDAQ
add
JW Shinyak Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.504,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.490,00 ₩ - 1.540,00 ₩
Phạm vi một năm
1.220,00 ₩ - 2.190,47 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,86 T KRW
Số lượng trung bình
158,26 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,51 T | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 9,39 T | -10,37% |
Thu nhập ròng | 5,88 T | 334,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,65 | 282,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 T | 214,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 T | -54,88% |
Tổng tài sản | 60,85 T | -13,10% |
Tổng nợ | 37,10 T | -28,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 T | 334,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | -25,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -712,63 Tr | -46,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,56 Tr | 4,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 705,21 Tr | -55,29% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | -193,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
226