Trang chủ067280 • KOSDAQ
add
Multicampus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.400,00 ₩ - 29.050,00 ₩
Phạm vi một năm
28.000,00 ₩ - 37.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,99 T KRW
Số lượng trung bình
4,37 N
Tỷ số P/E
5,43
Tỷ lệ cổ tức
7,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,06 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 15,96 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | 8,17 T | 2,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 4,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,17 T | -2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,97 T | 22,49% |
Tổng tài sản | 308,75 T | 2,10% |
Tổng nợ | 98,10 T | -11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,17 T | 2,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,42 T | -3,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 T | -20,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 T | 5,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | -1.813,65% |
Dòng tiền tự do | -160,38 Tr | -106,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
632