Trang chủ0645 • HKG
add
Ares Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
215,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | -88,12% |
Chi phí hoạt động | 361,00 N | 3,00% |
Thu nhập ròng | -326,00 N | -17,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,66 | -892,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,50 N | -16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -37,59% |
Tổng tài sản | 7,20 Tr | -43,97% |
Tổng nợ | 892,00 N | -82,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,00 N | -17,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -7,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,50 N | 7,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | -7,09% |
Dòng tiền tự do | -200,62 N | -16,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6