Trang chủ064350 • KRX
add
Hyundai Rotem Co
Giá đóng cửa hôm trước
94.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
96.500,00 ₩ - 104.800,00 ₩
Phạm vi một năm
29.900,00 ₩ - 104.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 NT KRW
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
27,90
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 NT | 45,65% |
Chi phí hoạt động | 146,22 T | 62,27% |
Thu nhập ròng | 145,16 T | 209,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | 112,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,05 T | 117,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,88 T | -24,89% |
Tổng tài sản | 5,29 NT | 0,84% |
Tổng nợ | 3,28 NT | -8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,16 T | 209,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,40 T | -26,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,28 T | 81,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,49 T | 71,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,15 T | 128,50% |
Dòng tiền tự do | 121,58 T | -65,74% |
Giới thiệu
Hyundai Rotem Company, often referred to as Hyundai Rotem, is a South Korean manufacturer of railway rolling stock, railway signalling, defense products and plant equipment. It is a member of Hyundai Motor Group and has presence in more than 50 countries worldwide. As of 2023, Hyundai Rotem has more than 3,900 employees. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
3.172