Trang chủ064260 • KOSDAQ
add
Danal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.160,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Phạm vi một năm
2.555,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,71 T KRW
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,25 T | -12,89% |
Chi phí hoạt động | 62,72 T | -17,35% |
Thu nhập ròng | -14,77 Tr | 99,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | 99,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,88 T | 51,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,17 T | 0,67% |
Tổng tài sản | 727,45 T | -6,28% |
Tổng nợ | 436,65 T | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,77 Tr | 99,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,60 T | -186,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,60 T | 215,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,71 T | -769,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,28 T | 171,51% |
Dòng tiền tự do | -17,19 T | -225,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
259