Trang chủ0632 • HKG
add
CHK Oil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
395,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,35 Tr | -8,13% |
Chi phí hoạt động | 6,31 Tr | 55,35% |
Thu nhập ròng | -6,19 Tr | -62,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,75 | -76,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,22 Tr | -64,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,28 Tr | 611,50% |
Tổng tài sản | 324,38 Tr | -39,06% |
Tổng nợ | 85,98 Tr | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 841,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,19 Tr | -62,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,21 Tr | 410,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | -149,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | -196,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,52 Tr | 511,52% |
Dòng tiền tự do | -3,46 Tr | -77,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
23