Trang chủ0616 • HKG
add
Eminence Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,37 Tr HKD
Số lượng trung bình
990,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 Tr | 9,95% |
Chi phí hoạt động | 11,28 Tr | -24,22% |
Thu nhập ròng | -121,68 Tr | -53,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 N | -39,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,10 Tr | 41,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,21 Tr | -62,58% |
Tổng tài sản | 5,15 T | -9,75% |
Tổng nợ | 2,21 T | -15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,68 Tr | -53,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,56 Tr | 59,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,06 Tr | -90,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,98 Tr | -196,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,20 Tr | -439,18% |
Dòng tiền tự do | -34,94 Tr | 13,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
42