Trang chủ060590 • KOSDAQ
add
CTC Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.780,00 ₩ - 7.070,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,85 T KRW
Số lượng trung bình
59,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,79 T | 14,76% |
Chi phí hoạt động | 13,94 T | 19,70% |
Thu nhập ròng | -3,18 T | -25,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,89 | -9,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 T | -58,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,09 T | -28,66% |
Tổng tài sản | 155,02 T | -13,13% |
Tổng nợ | 78,90 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 T | -25,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 T | 1.165,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,05 Tr | 12,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 T | -1.096,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,54 Tr | 45,43% |
Dòng tiền tự do | 2,87 T | 369,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
249